Đọc nhanh: 运动场出租 (vận động trường xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê sân bãi thể thao.
Ý nghĩa của 运动场出租 khi là Danh từ
✪ Cho thuê sân bãi thể thao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运动场出租
- 这场 革命 运动 方兴未艾
- phong trào cách mạng đang lên.
- 我国 运动员 在 奥运 赛场 上 奋力拼搏
- Các vận động viên Việt Nam đang chiến đấu hết mình ở đấu trường Olympic.
- 运动员 们 在 赛场 上 尽情 拼搏
- Các vận động viên đã chiến đấu hết mình trên sân.
- 他 每天 都 会 去 运动场
- Anh ấy đến sân vận động hàng ngày.
- 运动会 将 在 操场 举行
- Đại hội thể thao sẽ được tổ chức ở sân tập.
- 学校 将 举办 一场 运动会
- Trường sẽ tổ chức một cuộc thi thể thao.
- 运动员 退场
- vận động viên rời khỏi nơi thi đấu.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 那场 运动 后 , 自耕农 再也不能 拥有 并 在 他们 自己 的 土地 上 耕耘 了
- Sau trận động đất đó, nông dân tự cung không thể sở hữu và làm đất trên đất của họ nữa.
- 我 打 出租 去 商场
- Tôi bắt taxi đến trung tâm mại.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 她 是 杰出 的 运动员
- Cô ấy là vận động viên xuất sắc.
- 运动员 累昏 在 赛场
- Vận động viên mệt đến ngất xỉu trên sân thi đấu.
- 他 运动 后 大量 出汗
- Anh ấy ra nhiều mồ hôi sau khi tập thể dục.
- 奘 的 男孩 在 运动场 上
- Cậu bé to lớn ở sân vận động.
- 运动员 在 赛场 上 大显身手
- các vận động viên đang thi thố tài năng.
- 运动场 上 孩子 们 在 玩 足球
- Trẻ em đang chơi bóng đá trên sân vận động.
- 这是 一场 政治 运动
- Đó là một phong trào chính trị bao gồm
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运动场出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运动场出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
动›
场›
租›
运›