Đọc nhanh: 过劳肥 (quá lao phì). Ý nghĩa là: thừa cân do làm việc quá sức (giả thiết rằng công nhân cổ cồn trắng trở nên béo do các yếu tố liên quan đến việc phải chịu áp lực trong công việc, bao gồm chế độ ăn uống không đều đặn, thiếu tập thể dục và nghỉ ngơi không đầy đủ).
Ý nghĩa của 过劳肥 khi là Từ điển
✪ thừa cân do làm việc quá sức (giả thiết rằng công nhân cổ cồn trắng trở nên béo do các yếu tố liên quan đến việc phải chịu áp lực trong công việc, bao gồm chế độ ăn uống không đều đặn, thiếu tập thể dục và nghỉ ngơi không đầy đủ)
overweight from overwork (the supposition that white collar workers become fat as a consequence of factors associated with being under pressure at work, including irregular diet, lack of exercise and inadequate rest)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过劳肥
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 操劳过度
- vất vả quá độ
- 过度 疲劳
- mệt mỏi quá độ
- 过度 劳损 对 身体 不好
- Gắng sức quá độ không tốt cho sức khỏe.
- 靠 劳动 过活
- sống dựa vào lao động.
- 过度 劳累 会 加速 衰老
- Làm việc quá sức sẽ đẩy nhanh quá trình lão hóa.
- 过度 疲劳 会 让 人 产生 幻觉
- Khi quá mệt mỏi, người ta dễ bị ảo giác.
- 功劳 冲 过错
- Công lao xóa bù tội ác.
- 过量 施肥 对 作物 生长 不利
- lượng phân bón quá liều sẽ không có lợi cho sinh trưởng của cây trồng.
- 他 通过 勤劳致富
- Anh ấy làm giàu nhờ chăm chỉ.
- 他 因为 劳累过度 而 生病 了
- Anh ta bị bệnh vì làm việc quá sức.
- 解放前 , 劳动 人民 经常 过 着 颠沛流离 , 漂泊异乡 的 生活
- trước giải phóng, người dân lao động thường phải sống một cuộc sống lưu lạc, phiêu bạt tha hương.
- 他家 日子 过得 挺 肥实
- nhà anh ấy rất giàu có.
- 她 过度 疲劳 的 状态 需要 休息
- Tình trạng quá mệt mỏi quá mức của cô ấy cần phải nghỉ ngơi.
- 他 参加 过 许多 战役 , 立下 了 汗马功劳 , 但 他 仍然 很 谦虚
- ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.
- 她 通过 健身 成功 减肥
- Cô đã giảm cân thành công nhờ tập gym.
- 他 通过 跑步 减肥 成功 了
- Anh ấy giảm cân thành công thông qua việc chạy bộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过劳肥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过劳肥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劳›
肥›
过›