Đọc nhanh: 过家家 (quá gia gia). Ý nghĩa là: chơi đồ hàng.
Ý nghĩa của 过家家 khi là Động từ
✪ chơi đồ hàng
“过家家”是孩子模仿成年人的一种游戏,一个人或几个人都可进行。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过家家
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 经过 大家 劝解 , 他 想通 了
- được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
- 这次 难 让 大家 很 难过
- Tai nạn lần này làm mọi người rất buồn.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 居家 过日子
- sống qua ngày ở nhà.
- 我们 明天 过访 他家
- Ngày mai chúng tôi đến thăm nhà anh ấy.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 他 过去 曾 为 这家 报纸 写 专栏 文章
- Anh ấy đã từng viết các bài viết chuyên mục cho tờ báo này.
- 大家 饶过 他 这 一回
- Mọi người tha thứ cho anh ta một lần này.
- 她 刚起 我家 走 过去
- Cô ấy vừa đi qua nhà tôi.
- 你 四年 前 可能 刷过 她家 的 路缘
- Bạn có thể đã vẽ lề đường của cô ấy bốn năm trước.
- 过年 期间 , 大家 互相 拜年
- Trong dịp Tết, mọi người đều chúc tụng nhau.
- 我们 将复 回老家 过年
- Chúng tôi sẽ trở về quê ăn Tết.
- 大家 助 她 渡过难关
- Mọi người giúp cô ấy vượt qua khó khăn.
- 你 看过 《 家庭 菜谱 》 吗 ?
- Bạn đã xem sách dạy nấu ăn cho gia đình chưa?
- 他家 日子 过得 窄
- Nhà anh ấy sống khá chật vật.
- 客家人 常说 的 番 鸭 , 你 吃 过 吗 ?
- Người Khách Gia thường nói tới "Ngan", bạn đã ăn qua chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过家家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过家家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
过›