迂执 yū zhí

Từ hán việt: 【vu chấp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "迂执" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vu chấp). Ý nghĩa là: cổ hủ; cố chấp. Ví dụ : - tính cách cố chấp

Xem ý nghĩa và ví dụ của 迂执 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 迂执 khi là Động từ

cổ hủ; cố chấp

迂腐固执

Ví dụ:
  • - 生性 shēngxìng 迂执 yūzhí

    - tính cách cố chấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂执

  • - 执法不阿 zhífǎbùē

    - chấp hành pháp luật không thiên vị.

  • - 执意 zhíyì 不肯 bùkěn

    - khăng khăng không chịu

  • - 士兵 shìbīng men zhí le 几名 jǐmíng 逃兵 táobīng

    - Những người lính đã bắt giữ vài kẻ đào ngũ.

  • - 擐甲执兵 huànjiǎzhíbīng

    - mặc áo giáp cầm vũ khí

  • - 一堆 yīduī 道理 dàoli quàn 朋友 péngyou 醒悟 xǐngwù 自己 zìjǐ què 执迷不悟 zhímíbùwù

    - Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.

  • - 执笔 zhíbǐ 运思 yùnsī

    - chấp bút sáng tác thơ văn.

  • - 脾气 píqi 执拗 zhíniù

    - tính khí ngang bướng

  • - 山路 shānlù

    - Núi uốn khúc, đường quanh co.

  • - kǎo 驾驶执照 jiàshǐzhízhào qián 十分 shífēn 紧张不安 jǐnzhāngbùān

    - Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.

  • - zài 卡米拉 kǎmǐlā 之前 zhīqián 你们 nǐmen de 首席 shǒuxí 执行官 zhíxíngguān shì shuí

    - Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?

  • - 雅利安 yǎlìān 军阀 jūnfá de 资深 zīshēn 执行员 zhíxíngyuán 新纳粹 xīnnàcuì 组织 zǔzhī

    - Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.

  • - 执法如山 zhífǎrúshān ( 如山 rúshān 比喻 bǐyù 坚定 jiāndìng 动摇 dòngyáo )

    - giữ vững phép tắc

  • - 命令 mìnglìng 必须 bìxū 立即 lìjí 执行 zhíxíng

    - Mệnh lệnh phải được thực thi ngay lập tức.

  • - 警察 jǐngchá 立即 lìjí 执行命令 zhíxíngmìnglìng

    - Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.

  • - 吊销 diàoxiāo 营业执照 yíngyèzhízhào

    - thu hồi giấy phép kinh doanh.

  • - 营业执照 yíngyèzhízhào 申请 shēnqǐng

    - Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.

  • - 执策 zhícè 赶马 gǎnmǎ

    - Anh ấy cầm roi thúc ngựa.

  • - 执照 zhízhào 过期 guòqī 需要 xūyào 续期 xùqī

    - Giấy phép hết hạn cần gia hạn.

  • - 生性 shēngxìng 迂执 yūzhí

    - tính cách cố chấp

  • - 经理 jīnglǐ 执掌 zhízhǎng 整个 zhěnggè 项目 xiàngmù de 运作 yùnzuò

    - Giám đốc quản lý toàn bộ hoạt động của dự án.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 迂执

Hình ảnh minh họa cho từ 迂执

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迂执 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Yū , Yù
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMD (卜一木)
    • Bảng mã:U+8FC2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình