迂拙 yū zhuō

Từ hán việt: 【vu chuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "迂拙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vu chuyết). Ý nghĩa là: xuẩn ngốc; ngu dại; vụng về.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 迂拙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 迂拙 khi là Tính từ

xuẩn ngốc; ngu dại; vụng về

迂阔笨拙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂拙

  • - 拙于 zhuōyú 言辞 yáncí

    - ăn nói vụng về

  • - 山路 shānlù

    - Núi uốn khúc, đường quanh co.

  • - 眼拙 yǎnzhuō

    - mắt lờ đờ

  • - 藏锋 cángfēng 守拙 shǒuzhuō

    - giấu mối khỏi vụng

  • - 迂道 yūdào 访问 fǎngwèn

    - phỏng vấn vòng vo

  • - 迂阔之论 yūkuòzhīlùn

    - lý luận viển vông

  • - 迂回 yūhuí 包抄 bāochāo

    - bọc đánh vu hồi

  • - 迂回战术 yūhuízhànshù

    - chiến thuật vu hồi.

  • - 手拙 shǒuzhuō

    - chân tay vụng về

  • - 文笔 wénbǐ 拙劣 zhuōliè

    - văn chương vụng về

  • - 迂论 yūlùn

    - lý luận cổ hủ

  • - 生性 shēngxìng 迂执 yūzhí

    - tính cách cố chấp

  • - 迂回曲折 yūhuíqǔzhé

    - quanh co khúc khuỷu

  • - 弄巧成拙 nòngqiǎochéngzhuō

    - biến khéo thành vụng; lợn lành chữa thành lợn què

  • - zài 弄巧成拙 nòngqiǎochéngzhuō ma

    - Bạn đang chơi xấu đúng không?

  • - 拙见 zhuōjiàn

    - kiến giải nông cạn (của tôi)

  • - 拙劣 zhuōliè de 表演 biǎoyǎn

    - biểu diễn vụng về

  • - 勤能补拙 qínnéngbǔzhuō

    - cần cù bù thông minh; cần cù bù trình độ.

  • - 学海无涯 xuéhǎiwúyá 勤能补拙 qínnéngbǔzhuō

    - Biển học vô bờ, cần cù bù thông minh.

  • - 反对者 fǎnduìzhě 认为 rènwéi 李建华 lǐjiànhuá 善恶不分 shànèbùfēn de 行为 xíngwéi hěn 迂腐 yūfǔ

    - Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 迂拙

Hình ảnh minh họa cho từ 迂拙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迂拙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Chuyết
    • Nét bút:一丨一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUU (手山山)
    • Bảng mã:U+62D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Yū , Yù
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMD (卜一木)
    • Bảng mã:U+8FC2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình