Đọc nhanh: 迂拙 (vu chuyết). Ý nghĩa là: xuẩn ngốc; ngu dại; vụng về.
Ý nghĩa của 迂拙 khi là Tính từ
✪ xuẩn ngốc; ngu dại; vụng về
迂阔笨拙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂拙
- 拙于 言辞
- ăn nói vụng về
- 山路 曲 迂
- Núi uốn khúc, đường quanh co.
- 眼拙
- mắt lờ đờ
- 藏锋 守拙
- giấu mối khỏi vụng
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 迂阔之论
- lý luận viển vông
- 迂回 包抄
- bọc đánh vu hồi
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
- 手拙
- chân tay vụng về
- 文笔 拙劣
- văn chương vụng về
- 迂论
- lý luận cổ hủ
- 生性 迂执
- tính cách cố chấp
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 弄巧成拙
- biến khéo thành vụng; lợn lành chữa thành lợn què
- 你 在 弄巧成拙 吗 ?
- Bạn đang chơi xấu đúng không?
- 拙见
- kiến giải nông cạn (của tôi)
- 拙劣 的 表演
- biểu diễn vụng về
- 勤能补拙
- cần cù bù thông minh; cần cù bù trình độ.
- 学海无涯 , 勤能补拙
- Biển học vô bờ, cần cù bù thông minh.
- 反对者 认为 李建华 善恶不分 她 的 行为 很 迂腐
- Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迂拙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迂拙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拙›
迂›