Đọc nhanh: 达美航空 (đạt mĩ hàng không). Ý nghĩa là: Delta Air Lines, Inc., hãng hàng không có trụ sở chính tại Atlanta, Georgia.
Ý nghĩa của 达美航空 khi là Danh từ
✪ Delta Air Lines, Inc., hãng hàng không có trụ sở chính tại Atlanta, Georgia
Delta Air Lines, Inc., airline headquartered in Atlanta, Georgia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达美航空
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 金额 已 达到 了 500 美金
- Số tiền đã lên tới 500 đô la Mỹ.
- 嫩 蓝 的 天空 格外 美
- Bầu trời màu xanh nhạt rất đẹp.
- 老蓝 的 天空 美如画
- Bầu trời màu xanh sẫm đẹp như tranh.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 航空信
- thư hàng không; thư gởi bằng máy bay
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 航空母舰
- hàng không mẫu hạm.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 晴朗 的 天空 很 美
- Bầu trời quang đãng rất đẹp.
- 今晚 的 天空 很 美
- Bầu trời tối nay rất đẹp.
- 北美 是 发达 的 地区
- Bắc Mỹ là khu vực phát triển.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 新 航空港 已 建成
- Cảng hàng không mới đã được xây dựng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 达美航空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 达美航空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
美›
航›
达›