Đọc nhanh: 达标准 (đạt tiêu chuẩn). Ý nghĩa là: Đạt tiêu chuẩn.
Ý nghĩa của 达标准 khi là Danh từ
✪ Đạt tiêu chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达标准
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 质量 达标
- đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 务须 准时到达
- phải đến nơi đúng giờ.
- 现行标准
- tiêu chuẩn hiện hành
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 标准 字形
- kiểu chữ tiêu chuẩn
- 这是 标准 的 样子 , 按照 它 做
- Đây là hình mẫu tiêu chuẩn, hãy làm theo nó.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 他 的 分数 刚刚 达标
- Điểm số của anh ấy vừa đủ đạt tiêu chuẩn.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 这个 硬指标 要 达成
- Mục tiêu cố định này phải đạt được.
- 他 达到 了 销售 标
- Anh ấy đã đạt được chỉ tiêu bán hàng.
- 运动员 保持 着 标准 姿势
- Vận động viên duy trì tư thế chuẩn.
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 她 说 得 不 标准
- Cô ấy nói không chuẩn.
- 审美 标准 存有 歧差
- Tiêu chuẩn thẩm mỹ có sự khác nhau.
- 你 的 发音 非常 标准
- Phát âm của bạn rất chuẩn.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 你 要 努力 才能 达到 标准
- Bạn phải cố gắng để đạt được tiêu chuẩn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 达标准
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 达标准 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
标›
达›