Đọc nhanh: 边防 (biên phòng). Ý nghĩa là: biên phòng. Ví dụ : - 边防部队。 bộ đội biên phòng. - 边防战士。 chiến sĩ biên phòng
Ý nghĩa của 边防 khi là Danh từ
✪ biên phòng
为保卫国家安全在边境地区布置的防务
- 边防部队
- bộ đội biên phòng
- 边防战士
- chiến sĩ biên phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边防
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 防风林
- rừng chắn gió
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 边防战士
- chiến sĩ biên phòng
- 边防战士 保卫国家
- Chiến sĩ biên phòng bảo vệ đất nước.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 他 曾 在 边防 服役
- Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.
- 边防部队
- bộ đội biên phòng
- 我们 的 边防战士 在 敌人 猛烈 进攻 下 巍然 不 动
- Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边防
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边防 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm边›
防›