Đọc nhanh: 边防站 (biên phòng trạm). Ý nghĩa là: trạm biên phòng.
Ý nghĩa của 边防站 khi là Danh từ
✪ trạm biên phòng
边境上的哨所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边防站
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 边防战士
- chiến sĩ biên phòng
- 站 在 海边 感受 着 海风
- Đứng bên bờ biển cảm nhận gió biển.
- 边防战士 保卫国家
- Chiến sĩ biên phòng bảo vệ đất nước.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 防疫站
- trạm phòng dịch
- 他 站 在 阑边
- Anh ấy đứng bên cạnh lan can.
- 主持人 站 在 我们 旁边
- Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.
- 他 站 在 我 边儿 上
- Anh ấy đứng bên cạnh tôi.
- 加油站 旁边 的 便利店 昨晚 被 抢劫 了
- Cửa hàng tiện lợi bên cạnh cây xăng đã bị cướp vào đêm qua.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 他 站 在 我 旁边
- Anh ấy đứng cạnh tôi.
- 他 曾 在 边防 服役
- Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.
- 边防部队
- bộ đội biên phòng
- 我们 的 边防战士 在 敌人 猛烈 进攻 下 巍然 不 动
- Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.
- 我 站 在 他 左边
- Tôi đứng ở bên trái anh ấy.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 过来 这里 , 别站 那边
- Đến đây, đừng đứng bên kia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边防站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边防站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm站›
边›
防›