Đọc nhanh: 辩才天 (biện tài thiên). Ý nghĩa là: Saraswati (nữ thần trí tuệ và nghệ thuật Hindu và phối ngẫu của Chúa Brahma).
Ý nghĩa của 辩才天 khi là Danh từ
✪ Saraswati (nữ thần trí tuệ và nghệ thuật Hindu và phối ngẫu của Chúa Brahma)
Saraswati (the Hindu goddess of wisdom and arts and consort of Lord Brahma)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩才天
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 他们 挨 到 第三天 才 出发
- Họ đợi đến ngày thứ ba mới xuất phát.
- 他 三天 才 来 一次 , 你 一天 就 来 三次
- Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.
- 她 被 称为 歌唱 天才
- Cô ấy được mệnh danh là "thiên tài âm nhạc".
- 爱因斯坦 是 众所周知 天才
- Einstein là một thiên tài nổi tiếng.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 直到 今天 , 我 才 明白 那个 道理
- Cho đến hôm nay tôi mới hiểu đạo lý ấy.
- 辩论 时 , 他 因 口才 不好 吃亏
- Trong cuộc tranh luận, anh ta bất lợi vì tài hùng biện kém.
- 艺术 天才
- thiên tài nghệ thuật
- 我 才 戒 一天 烟
- Tôi mới bỏ thuốc lá một ngày.
- 才 割 了 半天 麦子 , 手 就 打泡 了
- mới cắt lúa mì có nửa buổi mà đã phồng cả tay.
- 挣 了 好 半天 才 死 了
- Giãy giụa mãi mới chết.
- 她 磨叽 半天 才 出门
- Cô ấy lề mề mãi mới ra khỏi nhà.
- 怎么 才 来 , 我们 等 你老 半天 了
- sao bây giờ mới tới, tôi đợi anh cả buổi trời.
- 他 在 花 房里 盘旋 了 半天 才 离开
- anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
- 她 扭捏 了 大半天 , 才 说出 一句 话 来
- cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 沉默 了 半天 , 他 才 迸出 一句 话 来
- trầm ngâm cả buổi trời, nó mới bật ra được một câu
- 他 广罗 天下 贤才
- Anh ta chiêu mộ hiền tài rộng khắp thiên hạ.
- 冬天 要 穿厚 袜子 才 保暖
- Mùa đông phải đi tất dày mới ấm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辩才天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辩才天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
才›
辩›