输送设备 shūsòng shèbèi

Từ hán việt: 【thâu tống thiết bị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "输送设备" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thâu tống thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị băng tải shū.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 输送设备 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 输送设备 khi là Danh từ

Thiết bị băng tải shū

输送设备是以连续的方式沿着一定的路线从装货点到卸货点输送散装货物和成件货物的机械设备。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输送设备

  • - 公司 gōngsī 新添 xīntiān 办公设备 bàngōngshèbèi

    - Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.

  • - 公司 gōngsī 合理 hélǐ 安置 ānzhì 设备 shèbèi

    - Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.

  • - 测量 cèliáng 压力 yālì 确保 quèbǎo 设备 shèbèi 安全 ānquán

    - Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.

  • - 这里 zhèlǐ 安装 ānzhuāng le 监控 jiānkòng 设备 shèbèi

    - Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 设置 shèzhì xīn de 设备 shèbèi

    - Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.

  • - 录像 lùxiàng 设备 shèbèi

    - thiết bị ghi hình.

  • - 整套 zhěngtào 设备 shèbèi

    - Cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị

  • - 厂房设备 chǎngfángshèbèi

    - thiết bị nhà xưởng.

  • - 通风设备 tōngfēngshèbèi

    - thiết bị thông gió

  • - 救生设备 jiùshēngshèbèi

    - thiết bị cấp cứu

  • - 照明设备 zhàomíngshèbèi

    - thiết bị chiếu sáng

  • - 扩充 kuòchōng 设备 shèbèi

    - tăng thêm thiết bị.

  • - 取暖 qǔnuǎn 设备 shèbèi

    - thiết bị sưởi ấm.

  • - 整套 zhěngtào 设备 shèbèi

    - thiết bị trọn bộ

  • - 检修 jiǎnxiū 设备 shèbèi

    - tu sửa thiết bị.

  • - 提升 tíshēng 设备 shèbèi bāng 矿工 kuànggōng 运输 yùnshū 重物 zhòngwù

    - Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.

  • - 企业 qǐyè 输入 shūrù le 现代 xiàndài 设备 shèbèi

    - Doanh nghiệp đã nhập thiết bị hiện đại.

  • - 活动 huódòng 设备 shèbèi 易于 yìyú 运输 yùnshū 存储 cúnchǔ

    - Thiết bị linh hoạt dễ vận chuyển và lưu trữ.

  • - 公司 gōngsī 输入 shūrù le xīn 设备 shèbèi

    - Công ty đã nhập khẩu thiết bị mới.

  • - 我们 wǒmen 输入 shūrù le 先进设备 xiānjìnshèbèi

    - Chúng tôi đã nhập thiết bị tiên tiến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 输送设备

Hình ảnh minh họa cho từ 输送设备

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 输送设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Du , Thâu , Thú
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQOMN (十手人一弓)
    • Bảng mã:U+8F93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao