辣子鸡丁 làzi jīdīng

Từ hán việt: 【lạt tử kê đinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "辣子鸡丁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạt tử kê đinh). Ý nghĩa là: Gà xào ớt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 辣子鸡丁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 辣子鸡丁 khi là Danh từ

Gà xào ớt

鸡蛋中含有丰富的DHA和卵磷脂等,对神经系统和身体发育有很大的作用,能健脑益智,避免老年人智力衰退,并可改善各个年龄组的记忆力。、营养学家、鸡蛋来防治动脉粥样硬化,获得了意料之外的惊人效果。鸡蛋中含有较多的维生素B2,它可以分解和氧化人体内的致癌物质,鸡蛋中的微量元素也都具有防癌的作用。鸡蛋蛋白质对肝脏组织损伤有修复作用,蛋黄中的卵磷脂可促进肝细胞的再生。鸡蛋含有人体需要的几乎所有的营养物质,故被人们称作“理想的营养库”,营养学家称之为“完全蛋白质模式”。不少长寿老人的延年益寿经验之一就是每天必食一个鸡蛋。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣子鸡丁

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 村子 cūnzi 家家 jiājiā 喂猪 wèizhū 养鸡 yǎngjī

    - trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.

  • - 觉得 juéde 有点儿 yǒudiǎner 鼻子 bízi

    - Tôi cảm thấy hơi cay mũi.

  • - zhà 辣椒 làjiāo de 味儿 wèier qiāng 鼻子 bízi

    - Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.

  • - shì 奥丁 àodīng de 长子 zhǎngzǐ ma

    - Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?

  • - 鸡脯 jīpú zi

    - ức gà.

  • - 嗉子 sùzi

    - diều gà.

  • - 爪子 zhuǎzǐ

    - chân gà

  • - 鸡冠子 jīguànzi

    - mào gà; mồng gà

  • - 我们 wǒmen yào 一份 yīfèn ér 宫保鸡 gōngbǎojī dīng

    - Chúng tôi muốn một phần gà Cung Bảo.

  • - 棋子 qízǐ 丁丁 dīngdīng 碰撞 pèngzhuàng

    - Quân cờ va chạm lách cách.

  • - 碟子 diézi wǎn 碰得 pèngdé 丁丁当当 dīngdīngdāngdāng de

    - chén đĩa chạm lách cách

  • - 辣子 làzi chǎo 鸡丁 jīdīng

    - Món thịt gà thái hạt lựu sào ớt.

  • - shuí dōu 喜欢 xǐhuan 宫保鸡 gōngbǎojī dīng

    - Ai cũng thích món gà Cung Bảo.

  • - 我们 wǒmen yào 采购 cǎigòu 豆蔻 dòukòu 辣椒粉 làjiāofěn 孜然 zīrán 罗望子 luówàngzǐ

    - Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.

  • - 殷红 yānhóng de 鸡冠子 jīguànzi

    - màu gà đỏ thẫm

  • - 鸡蛋 jīdàn zài 桌子 zhuōzi shàng 两下 liǎngxià

    - Đập quả trứng lên bàn hai lần.

  • - 宫保鸡 gōngbǎojī 丁是 dīngshì 一道 yīdào zhe míng de 川菜 chuāncài 料理 liàolǐ

    - Gà Cung Bảo là một món ăn nổi tiếng của Tứ Xuyên.

  • - 韩国 hánguó de 火鸡 huǒjī miàn 确实 quèshí 超级 chāojí

    - Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.

  • - 鸡圈 jīquān zài 笼子 lóngzi

    - Tôi đã nhốt gà vào lồng rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辣子鸡丁

Hình ảnh minh họa cho từ 辣子鸡丁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辣子鸡丁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJDL (卜十木中)
    • Bảng mã:U+8FA3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao