Đọc nhanh: 辑穆 (tập mục). Ý nghĩa là: biến thể của 輯睦 | 辑睦.
Ý nghĩa của 辑穆 khi là Tính từ
✪ biến thể của 輯睦 | 辑睦
variant of 輯睦|辑睦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辑穆
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 没有 《 千年 日出 》 这张 专辑
- Không có bản ghi Millennium Sunrise.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 首张 专辑
- Album đầu tiên.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 这套 丛书 准备 出五辑
- Bộ sách này chuẩn bị xuất bản năm tập.
- 穆言 穆语 皆 恭敬
- Những lời nói cung kính đều thể hiện sự tôn trọng.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 《 形式逻辑 讲话 》
- bài giảng về 'lô-gích hình thức'.
- 编辑部 收到 很多 来稿
- ban biên tập đã nhận được rất nhiều bản thảo.
- 她 负责 编辑 公司 的 新闻稿
- Cô ấy phụ trách biên tập bản tin tức của công ty.
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 选定 专辑 封面
- Chỉ cần khóa bìa album của chúng tôi.
- 话剧 录音 剪辑
- băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.
- 他 姓 穆
- Anh ấy họ Mục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辑穆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辑穆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm穆›
辑›