Đọc nhanh: 辅音字母 (phụ âm tự mẫu). Ý nghĩa là: phụ âm; chữ cái phụ âm.
Ý nghĩa của 辅音字母 khi là Danh từ
✪ phụ âm; chữ cái phụ âm
表示辅音的字母
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅音字母
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 注音字母
- chữ chú âm
- 这些 字母 为 声母 字
- Những chữ cái này là chữ thanh mẫu.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 这是 拉丁字母
- Đây là chữ la tinh.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 注音 识字
- chú âm nhận chữ.
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 字母 反映 声母 特点
- Chữ cái phản ánh đặc điểm của thanh mẫu.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 要 认识 这些 字母
- Cần nhận biết những chữ cái này.
- 这些 有 10 个 字母
- Chỗ này có 10 chữ cái.
- 学会 字母 很 重要
- Học được chữ cái rất quan trọng.
- 大写字母 很 好看
- Chữ cái viết hoa rất đẹp.
- 声母 影响 字 的 发音
- Thanh mẫu ảnh hưởng đến phát âm của chữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辅音字母
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辅音字母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
母›
辅›
音›