Đọc nhanh: 轻嘴薄舌 (khinh chuỷ bạc thiệt). Ý nghĩa là: ăn da và lưỡi sắc bén, (văn học) miệng nhạt, lưỡi mỏng (thành ngữ); hấp tấp và thô lỗ, ăn nói lèo lái.
Ý nghĩa của 轻嘴薄舌 khi là Thành ngữ
✪ ăn da và lưỡi sắc bén
caustic and sharp-tongued
✪ (văn học) miệng nhạt, lưỡi mỏng (thành ngữ); hấp tấp và thô lỗ
lit. light mouth, thin tongue (idiom); hasty and rude
✪ ăn nói lèo lái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻嘴薄舌
- 张开嘴巴
- há miệng
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 菲薄 前人
- khinh thường tiền nhân
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 妄自菲薄
- xem thường bản thân
- 菲薄 的 礼物
- lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 态度 轻薄
- thái độ cợt nhả.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 多嘴多舌
- lắm mồm lắm miệng
- 笨嘴笨舌
- Ngọng; ăn nói vụng về.
- 我会 将 我 的 嘴唇 轻轻 压 在 他 的 嘴唇 上
- Tôi áp nhẹ môi mình vào môi anh.
- 张嘴 轻轻 呵 一下
- Mở miệng thở nhẹ một chút.
- 几个 调皮 的 人 围上来 , 七嘴八舌 打趣 他
- Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.
- 对 这个 问题 , 他们 还是 七嘴八舌 地 争论不休
- Về vấn đề này, họ vẫn cãi nhau không ngừng.
- 她 说话 时 显得 轻薄
- Cô ấy tỏ ra hời hợt khi nói chuyện.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轻嘴薄舌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轻嘴薄舌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
舌›
薄›
轻›