Đọc nhanh: 轴丝 (trục ty). Ý nghĩa là: axoneme (sợi dài của tế bào thần kinh). Ví dụ : - 两轴丝线。 hai cuộn tơ
Ý nghĩa của 轴丝 khi là Danh từ
✪ axoneme (sợi dài của tế bào thần kinh)
axoneme (long thread of nerve cell)
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴丝
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 珍惜 这丝 微小 娱意
- Trân trọng chút ý vui vẻ nhỏ này.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 蛛丝马迹
- manh mối; đầu mối; vết tích
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 我们 买 了 两轴 丝绸
- Chúng tôi đã mua hai cuộn lụa.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轴丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轴丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
轴›