轴丝 zhóu sī

Từ hán việt: 【trục ty】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轴丝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trục ty). Ý nghĩa là: axoneme (sợi dài của tế bào thần kinh). Ví dụ : - 线。 hai cuộn tơ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轴丝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 轴丝 khi là Danh từ

axoneme (sợi dài của tế bào thần kinh)

axoneme (long thread of nerve cell)

Ví dụ:
  • - 两轴 liǎngzhóu 丝线 sīxiàn

    - hai cuộn tơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴丝

  • - 线 xiàn chán zài 线轴 xiànzhóu shàng

    - Quấn sợi chỉ vào cuộn.

  • - 这根 zhègēn 缅丝长 miǎnsīzhǎng

    - Sợi này dài.

  • - 丝织物 sīzhīwù

    - hàng dệt bằng tơ

  • - 萝卜 luóbo 成丝儿 chéngsīér

    - Bạn nạo củ cải thành sợi.

  • - zhè 摸起来 mōqǐlai xiàng 丝绒 sīróng

    - Nó cảm giác như nhung.

  • - 可爱 kěài de 粉丝 fěnsī

    - Fan dễ thương.

  • - 著名 zhùmíng de 荷兰 hélán 电影 diànyǐng 导演 dǎoyǎn 阿格涅 āgéniè 丝卡 sīkǎ · 霍兰 huòlán zài 那边 nàbiān

    - Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.

  • - 仕女画 shìnǚhuà zhóu

    - tranh mỹ nữ cuộn

  • - 古琴 gǔqín de 丝弦 sīxián 非常 fēicháng 精细 jīngxì

    - Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.

  • - 珍惜 zhēnxī 这丝 zhèsī 微小 wēixiǎo 娱意 yúyì

    - Trân trọng chút ý vui vẻ nhỏ này.

  • - zài 安装 ānzhuāng 螺丝 luósī

    - Anh ấy đang lắp ốc vít.

  • - 当局 dāngjú duì 绑架者 bǎngjiàzhě de 要求 yāoqiú 丝毫 sīháo 没有 méiyǒu 让步 ràngbù de 迹象 jìxiàng

    - Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.

  • - 平静 píngjìng de 湖面 húmiàn 没有 méiyǒu 一丝 yīsī 波澜 bōlán

    - Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.

  • - shì 这家 zhèjiā 俱乐部 jùlèbù de 死忠 sǐzhōng 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.

  • - 丝瓜络 sīguāluò

    - xơ mướp.

  • - 蛛丝马迹 zhūsīmǎjì

    - manh mối; đầu mối; vết tích

  • - 两轴 liǎngzhóu 丝线 sīxiàn

    - hai cuộn tơ

  • - 丝线 sīxiàn rào zài zhóu shàng 几圈 jǐquān

    - Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.

  • - 我们 wǒmen mǎi le 两轴 liǎngzhóu 丝绸 sīchóu

    - Chúng tôi đã mua hai cuộn lụa.

  • - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轴丝

Hình ảnh minh họa cho từ 轴丝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轴丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao