Đọc nhanh: 多轴锥丝床 (đa trục chuỳ ty sàng). Ý nghĩa là: máy ren răng nhiều trục.
Ý nghĩa của 多轴锥丝床 khi là Danh từ
✪ máy ren răng nhiều trục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多轴锥丝床
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 餐厅 有 很 多种 肚丝
- Nhà hàng có nhiều loại dạ dày bò thái sợi.
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 我们 买 了 两轴 丝绸
- Chúng tôi đã mua hai cuộn lụa.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 很多 长期 卧床 的 病人 会 失去 运动 机能
- Bạn thấy điều này rất nhiều ở những bệnh nhân nằm liệt giường.
- 她 的 博客 有 很多 粉丝
- Blog của cô ấy có rất nhiều người hâm mộ.
- 他 喜欢 丝绸 的 床单
- Anh ấy thích ga trải giường bằng lụa.
- 他 得 了 伤寒病 , 卧床 五个 多月 , 尽管 活 下来 了 , 但 左腿 瘫痪 了
- Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.
- 这个 演员 拥 众多 粉丝
- Diễn viên này có rất nhiều fan hâm mộ.
- 床上 堆 着 很多 衣服
- Trên giường chất một đống quần áo.
- 她 的 歌声 吸引 了 许多 粉丝
- Giọng hát của cô ấy thu hút nhiều fan.
- 纟 部 的 字 多 与 丝 有关
- Chữ thuộc bộ mịch phần lớn có liên quan đến tơ.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多轴锥丝床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多轴锥丝床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
多›
床›
轴›
锥›