Đọc nhanh: 轴距 (trục cự). Ý nghĩa là: chiều dài cơ sở.
Ý nghĩa của 轴距 khi là Danh từ
✪ chiều dài cơ sở
wheelbase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴距
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 近距离 枪杀
- Phát súng ở cự ly gần.
- 远距离 恋爱 考验 了 他们 的 爱情
- Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 贫富 的 差距 正在 缩小
- Khoảng cách giàu nghèo đang thu hẹp.
- 现在 距离 唐代 已经 有 一千多年
- Thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 线轴 儿
- lõi chỉ
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 他们 的 工资 很 差距
- Lương của họ rất chênh lệch.
- 那片 海域 的 距离 是 几十 链
- Khoảng cách của vùng biển đó là vài chục liệm.
- 我们 要 找到 X 轴 截距
- Chúng tôi đang tìm kiếm chốt chặn X
- 她 必须 与 拥护 她 的 那些 比较 偏激 的 人 保持 一定 的 距离
- She must keep a certain distance from those more extreme people who support her.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轴距
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轴距 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm距›
轴›