Đọc nhanh: 软泥 (nhuyễn nê). Ý nghĩa là: ooze (địa chất), phù sa, bùn.
Ý nghĩa của 软泥 khi là Danh từ
✪ ooze (địa chất)
ooze (geology)
✪ phù sa
silt
✪ bùn
sludge
✪ bùn mềm
soft mud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软泥
- 你 弟弟 很 软弱
- Em trai của bạn rất yếu đuối.
- 软木塞
- nút bần.
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 他 踹 了 泥巴
- Anh ấy giẫm lên bùn.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 软冻 是 一种 甜食
- Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 河粉 很 软
- Phở rất mềm.
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 捏 泥人儿
- Nặn hình người.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软泥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软泥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泥›
软›