轰趴 hōng pā

Từ hán việt: 【oanh bát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轰趴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oanh bát). Ý nghĩa là: (Tw) bên (thường liên quan đến tình dục và ma túy), (loan báo) bữa tiệc (tụ họp xã hội).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轰趴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 轰趴 khi là Danh từ

(Tw) bên (thường liên quan đến tình dục và ma túy)

(Tw) party (typically associated with sex and drugs)

(loan báo) bữa tiệc (tụ họp xã hội)

(loanword) party (social gathering)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轰趴

  • - 礼炮 lǐpào 轰鸣 hōngmíng

    - pháo mừng nổ vang.

  • - 织坊 zhīfāng nèi 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng

    - Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.

  • - 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng 昼夜 zhòuyè 不停 bùtíng

    - máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.

  • - 就是 jiùshì xiǎo 趴菜 pācài

    - Cậu đúng là trình con gà.

  • - 真是 zhēnshi xiǎo 趴菜 pācài

    - Cậu đúng là gà.

  • - 趴在 pāzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Anh ấy nằm bò trên bàn.

  • - 小狗 xiǎogǒu 趴在 pāzài 门口 ménkǒu

    - Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.

  • - shuāi le 大马 dàmǎ

    - trượt một cái ngã ụp mặt

  • - shuāi le 大马 dàmǎ

    - ngã sấp một cái.

  • - 趴在 pāzài 桌子 zhuōzi shàng 画图 huàtú

    - Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.

  • - 小猫 xiǎomāo 趴在 pāzài 墙根 qiánggēn 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.

  • - 孩子 háizi 趴在 pāzài 地上 dìshàng zhǎo 玩具 wánjù

    - Em bé cúi xuống đất tìm đồ chơi.

  • - 游击队员 yóujīduìyuán 趴伏 pāfú zài 高粱 gāoliáng 地里 dìlǐ

    - Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.

  • - 弟弟 dìdì 安静 ānjìng 趴在 pāzài 桌子 zhuōzi shàng kàn 漫画书 mànhuàshū

    - Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.

  • - 困得 kùndé 恨不得 hènbùdé 趴下 pāxià 一会儿 yīhuìer 可是 kěshì 不得不 bùdébù 坚持到底 jiānchídàodǐ

    - Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.

  • - 马达 mǎdá 轰响 hōngxiǎng

    - động cơ ô tô nổ vang

  • - 轰赶 hōnggǎn 牲口 shēngkou

    - xua đuổi súc vật

  • - 佩林 pèilín 再次 zàicì jiù 国家 guójiā 安全 ānquán 问题 wèntí 炮轰 pàohōng 总统 zǒngtǒng

    - Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.

  • - 雷声 léishēng hōng 轰响 hōngxiǎng

    - Tiếng sấm sét ầm ầm vang lên.

  • - de 行为 xíngwéi zài 学校 xuéxiào 引起 yǐnqǐ le 轰动 hōngdòng

    - Hành vi của anh ấy đã gây xôn xao trong trường học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轰趴

Hình ảnh minh họa cho từ 轰趴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轰趴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Túc 足 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMC (口一金)
    • Bảng mã:U+8DB4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Hōng
    • Âm hán việt: Hoanh , Oanh
    • Nét bút:一フ一丨フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KQEE (大手水水)
    • Bảng mã:U+8F70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao