Đọc nhanh: 轮滑鞋 (luân hoạt hài). Ý nghĩa là: giầy trượt pa-tanh.
Ý nghĩa của 轮滑鞋 khi là Danh từ
✪ giầy trượt pa-tanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮滑鞋
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 他 穿着 冰鞋 在 冰上 快速 滑行
- anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.
- 你 相信 吧 我们 再来 个 轮滑 比赛
- Bạn hãy tin đi chúng ta hãy có một cuộc thi trượt patin khác
- 穿 上 滑冰鞋 出发
- Mang giày trượt tuyết và xuất phát.
- 我们 的 旗帜 被 用 一根 绳子 和 两个 滑轮 升到 了 竿 顶
- Cờ của chúng tôi đã được kéo lên đỉnh cột bằng một sợi dây và hai cái bánh xe.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轮滑鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮滑鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滑›
轮›
鞋›