Đọc nhanh: 转腰子 (chuyển yêu tử). Ý nghĩa là: bồn chồn; thấp thỏm; lo lắng không yên, quanh co; vòng vo.
Ý nghĩa của 转腰子 khi là Động từ
✪ bồn chồn; thấp thỏm; lo lắng không yên
心急火燎团团转的样子
✪ quanh co; vòng vo
转弯抹角,斗心眼儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转腰子
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 他 转眼 看 了 看 桌子 上 的 书
- Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 我 脖子 疼 , 头转 不 过来
- Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.
- 挺 着 腰杆子
- thẳng lưng
- 眼珠子 直 转悠
- hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
- 红 裤子 绿腰
- quần hồng lưng xanh
- 腰杆子 硬 ( 有人 支持 )
- chỗ dựa vững chắc
- 我 不 喜欢 吃 猪 腰子
- Tôi không thích ăn thận lợn.
- 她 的 裙子 有韦 腰带
- Váy của cô ấy có thắt lưng da.
- 裤子 腰肥 了 点儿
- Lưng quần rộng ra một chút rồi.
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 这 小伙子 膀大腰 粗 的 , 长得 真 虎势
- đứa bé này mập mạp, trông rất khoẻ mạnh.
- 这 条 裤子 的 腰围 太大 了
- Cái quần này có vòng eo quá rộng.
- 孩子 猫 着 腰 钻洞 里
- Đứa trẻ khom lưng chui vào hang.
- 你 妻子 的 昏迷 是 不可逆转 的
- Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 她 点 的 菜 是 牛 腰子 , 火腿 , 羊排
- Các món cô ấy gọi là: thận bò, giăm bông và sườn cừu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转腰子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转腰子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
腰›
转›