Đọc nhanh: 转轮手枪 (chuyển luân thủ thương). Ý nghĩa là: súng lục ổ quay (súng ngắn).
Ý nghĩa của 转轮手枪 khi là Danh từ
✪ súng lục ổ quay (súng ngắn)
revolver (handgun)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转轮手枪
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 达达尼 昂 不是 火枪手
- D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.
- 将 护手 盘 插 在 枪管 的 前部
- Đặt bộ phận bảo vệ tay lên đầu thùng.
- 他 有 一把 手枪
- Anh ấy có một khẩu súng lục.
- 倒 手 转卖
- bán sang tay; bán trao tay.
- 转手倒卖
- mua đi bán lại
- 倒 手 转卖
- bán trao tay
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 先 把 手枪 放 回去 。 他 威胁 地说
- “Bỏ súng xuống trước đi,” anh ta nói với giọng đe dọa.
- 这个 手表 里 有 一个 精致 的 摆轮
- Chiếc đồng hồ này có một quả lắc tinh xảo.
- 四时 轮转
- bốn tiếng thì quay vòng lại.
- 轮转 着 值夜班
- luân phiên nhau trực ban.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 办理 转学 手续
- Thực hiện thủ tục chuyển trường.
- 他 的 调转 手续 已经 办好 了
- thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
- 转学 手续 需要 提前 办理
- Thủ tục chuyển trường cần được làm trước.
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转轮手枪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转轮手枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
枪›
转›
轮›