Đọc nhanh: 转会 (chuyển hội). Ý nghĩa là: để chuyển đến một câu lạc bộ khác (thể thao chuyên nghiệp).
Ý nghĩa của 转会 khi là Động từ
✪ để chuyển đến một câu lạc bộ khác (thể thao chuyên nghiệp)
to transfer to another club (professional sports)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转会
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 这次 会议 是 公司 发展 的 转机
- Cuộc họp này là bước ngoặt trong sự phát triển công ty.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 经济 变革 带来 社会转型
- Cải cách kinh tế mang lại sự chuyển đổi xã hội.
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 此事 乎 会 有 转机 ?
- Có lẽ việc này sẽ có thay đổi chăng?
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
- 社会 转变 得慢
- Xã hội chuyển biến chậm.
- 他 下个月 会 转正
- Anh ấy sẽ chuyển chính thức vào tháng sau.
- 或许 天气 会 转晴
- Có thể thời tiết sẽ chuyển nắng.
- 请 代为 转告 他们 我会 迟到
- Xin chuyển lời cho họ tôi sẽ đến muộn.
- 转告 我爸 , 今天 有 聚会
- Nói lại với ba tôi, hôm nay có tiệc.
- 转告 她 , 会议 已 结束
- Nói lại với cô ấy, cuộc họp đã kết thúc.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
转›