Đọc nhanh: 转好 (chuyển hảo). Ý nghĩa là: sự cải tiến, quay vòng (để tốt hơn).
Ý nghĩa của 转好 khi là Động từ
✪ sự cải tiến
improvement
✪ quay vòng (để tốt hơn)
turnaround (for the better)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转好
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 日见好转
- ngày một biến chuyển tốt rõ rệt; càng thấy đỡ nhiều.
- 病情 好转
- bệnh tình có chuyển biến tốt
- 形势 好转
- tình hình chuyển biến tốt đẹp.
- 病情 好转
- bệnh tình đã thuyên giảm; bệnh đã đỡ.
- 局势 好转
- tình thế có chiều hướng tốt.
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 他 的 调转 手续 已经 办好 了
- thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 转账 后要 保存 好 凭证
- Giữ lại bằng chứng sau khi chuyển tiền.
- 疫情 好转 信心 随之而来
- Dịch bệnh cải thiện, niềm tin cũng theo đó tăng lên
- 这病 的 症候 正在 好转
- Tình trạng của bệnh đang cải thiện.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 情绪 逐渐 好转 过来
- Tâm trạng từ từ tốt lên.
- 经 精心 医护 , 病情 大有好转
- qua chăm sóc điều trị, bệnh tình đã có chuyển biến tốt.
- 病人 已有 好转 的 征候
- người bệnh đã có dấu hiệu chuyển biến tốt.
- 经济 形势 趋向 好转
- Kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
转›