Đọc nhanh: 轨迹球 (quỹ tích cầu). Ý nghĩa là: bi xoay (máy tính).
Ý nghĩa của 轨迹球 khi là Danh từ
✪ bi xoay (máy tính)
trackball (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轨迹球
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 敛迹 山林
- sống ẩn nơi chốn sơn lâm.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 名山 胜迹
- di tích núi non nổi tiếng.
- 气球 嘭 的 一声 破 了
- Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 物体 在 轨迹 上 移动
- Vật thể di chuyển trên quỹ đạo.
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 他 的 轨迹 很 特别
- Quỹ tích của anh ấy rất đặc biệt.
- 这 条 轨迹 很 复杂
- Quỹ tích này rất phức tạp.
- 他 的 轨迹 很 不 寻常
- Quỹ tích của anh ấy rất không bình thường.
- 飞机 的 轨迹 很 清晰
- Quỹ đạo của máy bay rất rõ ràng.
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
- 这个 球 怎么 能弹 得 上去
- Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轨迹球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轨迹球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm球›
轨›
迹›