Đọc nhanh: 车窗染色服务 (xa song nhiễm sắc phục vụ). Ý nghĩa là: Nhuộm màu cửa sổ xe.
Ý nghĩa của 车窗染色服务 khi là Danh từ
✪ Nhuộm màu cửa sổ xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车窗染色服务
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 窗帘 颜色 很 鲜艳
- Màu của rèm cửa rất rực rỡ.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 衣服 被 油渍 染脏 了
- Quần áo bị nhiễm bẩn bởi vết dầu.
- 我们 以 服务 客户 为 宗旨
- Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 这家 修车铺 的 服务 很 好
- Dịch vụ của cửa hàng sửa xe này rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车窗染色服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车窗染色服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
服›
染›
窗›
色›
车›