Đọc nhanh: 车城乡 (xa thành hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Checheng ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Checheng ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Checheng township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车城乡
- 我们 坐车到 八达岭 , 从 八达岭 登上 长城
- Chúng tôi ngồi xe đến Bát Đạt Lĩnh và từ Bát Đạt Lĩnh leo đến Trường Thành.
- 消灭 城 乡 差别
- Xóa bỏ sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 城乡 家家 都 制有 剁 辣椒 , 餐 餐桌上 有 辣椒
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 马车 风速 驶进 城门
- Xe ngựa lao nhanh vào cổng thành.
- 城乡 物资交流
- trao đổi hàng hoá giữa thành thị và nông thôn
- 完善 城乡 低保 制度
- Cải thiện hệ thống trợ cấp sinh hoạt phí ở thành thị và nông thôn.
- 住 在 城里 比住 在 乡下 费钱
- Ở thành phố thì đắt đỏ hơn ở quê.
- 我们 一起 驱车 去 城里 的 建材 商店
- Chúng tôi cùng nhau lái xe đến cửa hàng vật liệu xây dựng trong thành phố.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 他 坐 着 轿车 去 城里
- Anh ấy đi vào thành phố bằng xe kiệu.
- 车辆 行驶 于 城市 中心
- Phương tiện di chuyển qua trung tâm thành phố.
- 在 车上 我试 着 指认 记忆里 当年 城关 一带 的 景物
- trên xe tôi cố nhớ lại cảnh vật trong thành phố năm đó.
- 许多 城市 里 的 共享 单车 越来越 多
- Số lượng xe đạp ở các thành phố ngày càng tăng cao.
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
- 汽车 放出 的 废气 在 污染 我们 城市 的 空气
- Khí thải từ ô tô gây ô nhiễm không khí trong thành phố của chúng ta.
- 他 也 进城 , 你 何不 搭 他 的 车 一同 去 呢
- Anh ấy cũng vào thành, sao anh không quá giang anh ấy?
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 现在 这里 可以 直达 北京 , 不用 到 省城 再 倒车 了
- Hiện nay ở đây có thể đi suốt đến Bắc Kinh, không phải sang xe nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车城乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车城乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
城›
车›