Đọc nhanh: 转动轴 (chuyển động trục). Ý nghĩa là: trục quay (cơ học), con quay.
Ý nghĩa của 转动轴 khi là Danh từ
✪ trục quay (cơ học)
axis of rotation (mechanics)
✪ con quay
spindle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转动轴
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 请 逆时针 转动 这个 按钮
- Vui lòng xoay nút này ngược chiều kim đồng hồ.
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 他 的 动作 很轴
- Động tác của anh ấy rất vụng về.
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 水车 又 转动 了 , 河水 汩汩 地 流入 田里
- guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 现在 场景 转 到 仓库 , 行凶 者 正 埋伏 在 那里 伺机 行动
- Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.
- 工作 一 忙 , 我们 几个 人 就 得 连轴转
- công việc bận rộn, mấy người chúng tôi phải làm việc suốt ngày đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转动轴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转动轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
转›
轴›