Đọc nhanh: 车压口线 (xa áp khẩu tuyến). Ý nghĩa là: May chằn lót.
Ý nghĩa của 车压口线 khi là Danh từ
✪ May chằn lót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车压口线
- 车子 在 路口 顿住
- Xe dừng lại ở ngã tư.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 水坝 在 水 的 压力 下 终於 决口
- Cái đập chịu áp lực của nước cuối cùng đã đứt.
- 那 水坝 在 水 的 压力 下 决口 了
- Câu này có nghĩa là "Cái đập bị vỡ dưới áp lực của nước."
- 他 把 车 退 到 了 门口
- Anh ấy lùi xe đến cổng.
- 他 把 自行车 停 在 门口
- Anh ấy để xe đạp ở cửa.
- 车 在 路口 停顿 了 一会儿
- Xe dừng lại một lúc ở ngã tư.
- 人口 越 少 压力 越小
- Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.
- 车站 出口
- Cửa ra nhà ga.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 单行线 , 车辆 不得 逆行
- đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 车 驻 在 门口
- Xe dừng lại ở cửa.
- 车停 在 大门口
- Xe đỗ trước cổng.
- 我们 在 门口 候车
- Chúng tôi đang chờ xe ở cửa.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 车辆 遮挡 了 视线
- Xe cộ đã che khuất tầm nhìn.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车压口线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车压口线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
口›
线›
车›