Hán tự: 蹾
Đọc nhanh: 蹾 (đôn). Ý nghĩa là: giằng mạnh; dộng mạnh xuống; đặt mạnh xuống. Ví dụ : - 箱子里有仪器, 不要往地下蹾。 trong thùng đựng toàn dụng cụ máy móc, không nên đặt mạnh xuống đất.
Ý nghĩa của 蹾 khi là Động từ
✪ giằng mạnh; dộng mạnh xuống; đặt mạnh xuống
重重地往下放
- 箱子 里 有 仪器 不要 往 地下 蹾
- trong thùng đựng toàn dụng cụ máy móc, không nên đặt mạnh xuống đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹾
- 箱子 里 有 仪器 不要 往 地下 蹾
- trong thùng đựng toàn dụng cụ máy móc, không nên đặt mạnh xuống đất.
Hình ảnh minh họa cho từ 蹾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm