Hán tự: 盹
Đọc nhanh: 盹 (truân.độn.chuân). Ý nghĩa là: chợp mắt; ngủ gật; giấc ngủ ngắn. Ví dụ : - 打盹儿。 ngủ gật; ngủ gục. - 醒盹儿。 tỉnh cơn ngủ gật
Ý nghĩa của 盹 khi là Danh từ
✪ chợp mắt; ngủ gật; giấc ngủ ngắn
(盹儿) 很短时间的睡眠
- 打盹儿
- ngủ gật; ngủ gục
- 醒 盹儿
- tỉnh cơn ngủ gật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盹
- 打盹儿
- ngủ gật; ngủ gục
- 靠着 椅子 打盹儿
- Dựa vào ghế nghỉ ngơi.
- 晚上 没睡 好 , 白天 老是 打盹儿
- tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.
- 春困 秋乏 夏 打盹
- Xuân khốn thu phạp, hạ đả truân nhân
- 醒 盹儿
- tỉnh cơn ngủ gật
- 他 在 椰子树 下 打了个 盹
- Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盹›