跳闸了 tiàozhále

Từ hán việt: 【khiêu áp liễu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跳闸了" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khiêu áp liễu). Ý nghĩa là: nhảy cầu dao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跳闸了 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 跳闸了 khi là Động từ

nhảy cầu dao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳闸了

  • - tiào le 两次 liǎngcì cáo

    - Anh ấy đã nhảy việc hai lần.

  • - 吧嗒 bādā 一声 yīshēng 闸门 zhámén jiù 关上 guānshàng le

    - "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.

  • - tiào le

    - Cô ấy đã bắt đầu nhảy múa.

  • - 冷不丁 lěngbùdīng 吓了一跳 xiàleyītiào

    - đột nhiên giật bắn người.

  • - 欠钱 qiànqián tài duō 现在 xiànzài bèi 债务 zhàiwù 捆绑 kǔnbǎng le 无论如何 wúlùnrúhé 无法 wúfǎ 跳脱 tiàotuō

    - Mượn tiền quá nhiều , anh ta bây giờ bị nợ nâng trói buộc, bất luận như thế nào cũng không trốn tránh được

  • - 小猫 xiǎomāo hěn 敏捷 mǐnjié tiào shàng le 桌子 zhuōzi

    - Con mèo rất nhanh nhẹn, nhảy lên bàn.

  • - 小猫 xiǎomāo 跳上 tiàoshàng 桌子 zhuōzi wǎn le

    - Con mèo nhảy lên bàn, bát bị vỡ rồi.

  • - tiào jiù 跳过去 tiàoguòqù le

    - Bạn nhảy một cái là qua ngay.

  • - 跳高 tiàogāo shí 试跳 shìtiào le 几次 jǐcì cái 跳过去 tiàoguòqù

    - Anh ấy đã thử nhảy mấy lần mới nhảy qua được.

  • - qiú tiào le 起来 qǐlai

    - Quả bóng nảy lên.

  • - 跳蚤 tiàozǎo 太多 tàiduō le

    - Bọ chó nhiều quá rồi!

  • - 骗腿 piàntuǐ ér tiào shàng 自行车 zìxíngchē jiù zǒu le

    - anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.

  • - tiào guò le 一次 yīcì cáo

    - Tôi đã nhảy việc một lần.

  • - 蛮勇 mányǒng 跳进 tiàojìn le 河里 hélǐ

    - Cô ấy liều lĩnh nhảy xuống sông.

  • - 激动 jīdòng tiào le 起来 qǐlai

    - Anh nhảy cẫng lên phấn khởi.

  • - 兴奋 xīngfèn tiào le 起来 qǐlai

    - Cô ấy phấn khích nhảy cẫng lên.

  • - 高兴 gāoxīng tiào le 起来 qǐlai

    - Tôi vui đến mức nhảy cẫng lên.

  • - 跳远 tiàoyuǎn shí 扭伤 niǔshāng le 左踝 zuǒhuái

    - Anh ấy bị quặn chặt cổ chân trái khi nhảy xa.

  • - 跳下去 tiàoxiàqù de 时候 shíhou 扭伤 niǔshāng le 足踝 zúhuái

    - Khi anh ấy nhảy xuống, anh ấy bị vặn đau mắt cá chân.

  • - 为了 wèile 升职 shēngzhí 选择 xuǎnzé 跳槽 tiàocáo

    - Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跳闸了

Hình ảnh minh họa cho từ 跳闸了

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳闸了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhá
    • Âm hán việt: Sạp , Áp
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSWL (中尸田中)
    • Bảng mã:U+95F8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình