Đọc nhanh: 跳闸了 (khiêu áp liễu). Ý nghĩa là: nhảy cầu dao.
Ý nghĩa của 跳闸了 khi là Động từ
✪ nhảy cầu dao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳闸了
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 吧嗒 一声 , 闸门 就 关上 了
- "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.
- 她 跳 起 了 舞
- Cô ấy đã bắt đầu nhảy múa.
- 冷不丁 吓了一跳
- đột nhiên giật bắn người.
- 欠钱 太 多 , 他 现在 被 债务 捆绑 了 , 无论如何 无法 跳脱
- Mượn tiền quá nhiều , anh ta bây giờ bị nợ nâng trói buộc, bất luận như thế nào cũng không trốn tránh được
- 小猫 很 敏捷 跳 上 了 桌子
- Con mèo rất nhanh nhẹn, nhảy lên bàn.
- 小猫 跳上 桌子 , 碗 打 了
- Con mèo nhảy lên bàn, bát bị vỡ rồi.
- 你 一 跳 就 跳过去 了
- Bạn nhảy một cái là qua ngay.
- 他 跳高 时 试跳 了 几次 才 跳过去
- Anh ấy đã thử nhảy mấy lần mới nhảy qua được.
- 球 跳 了 起来
- Quả bóng nảy lên.
- 跳蚤 太多 了
- Bọ chó nhiều quá rồi!
- 他 一 骗腿 儿 跳 上 自行车 就 走 了
- anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.
- 我 跳 过 了 一次 槽
- Tôi đã nhảy việc một lần.
- 她 蛮勇 跳进 了 河里
- Cô ấy liều lĩnh nhảy xuống sông.
- 他 激动 地 跳 了 起来
- Anh nhảy cẫng lên phấn khởi.
- 她 兴奋 地 跳 了 起来
- Cô ấy phấn khích nhảy cẫng lên.
- 我 高兴 得 跳 了 起来
- Tôi vui đến mức nhảy cẫng lên.
- 他 跳远 时 扭伤 了 左踝
- Anh ấy bị quặn chặt cổ chân trái khi nhảy xa.
- 他 跳下去 的 时候 扭伤 了 足踝
- Khi anh ấy nhảy xuống, anh ấy bị vặn đau mắt cá chân.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跳闸了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳闸了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
跳›
闸›