跳起传球 tiào qǐ chuán qiú

Từ hán việt: 【khiêu khởi truyền cầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跳起传球" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khiêu khởi truyền cầu). Ý nghĩa là: Nhảy lên chuyền bóng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跳起传球 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 跳起传球 khi là Động từ

Nhảy lên chuyền bóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳起传球

  • - 堂兄 tángxiōng 一起 yìqǐ 打篮球 dǎlánqiú

    - Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.

  • - 打气 dǎqì 以后 yǐhòu 气球 qìqiú 飘起来 piāoqǐlai le

    - Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.

  • - 气球 qìqiú 慢慢 mànmàn 腾空而起 téngkōngérqǐ

    - Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.

  • - 看着 kànzhe 孩子 háizi men 跳舞 tiàowǔ 不禁不由 bùjīnbùyóu 打起 dǎqǐ 拍子 pāizi lái

    - nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo

  • - tiào le

    - Cô ấy đã bắt đầu nhảy múa.

  • - 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 跳舞 tiàowǔ

    - Hày dô, mọi người cùng nhảy nhé!

  • - zhà zhe chì tiào 起来 qǐlai

    - Con gà giương cánh nhảy lên.

  • - 公主 gōngzhǔ 王子 wángzǐ 一起 yìqǐ 跳舞 tiàowǔ

    - Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.

  • - 气球 qìqiú 渐渐 jiànjiàn 鼓起来 gǔqǐlai

    - Quả bóng bay từ từ phồng lên.

  • - 小明 xiǎomíng lūn 棒球棒 bàngqiúbàng

    - Tiểu Minh vung gậy bóng chày.

  • - 冒险 màoxiǎn chuán 情节 qíngjié 跌宕起伏 diēdàngqǐfú

    - "Truyện phiêu lưu" có tình tiết đầy thăng trầm.

  • - qiú tiào le 起来 qǐlai

    - Quả bóng nảy lên.

  • - 新球 xīnqiú tiào hěn gāo

    - Quả bóng mới nảy rất cao.

  • - tiào xià 水池 shuǐchí 游起泳 yóuqǐyǒng

    - Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.

  • - 激动 jīdòng tiào le 起来 qǐlai

    - Anh nhảy cẫng lên phấn khởi.

  • - 兴奋 xīngfèn tiào 起来 qǐlai

    - Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.

  • - 兴奋 xīngfèn tiào le 起来 qǐlai

    - Cô ấy phấn khích nhảy cẫng lên.

  • - 高兴 gāoxīng tiào le 起来 qǐlai

    - Tôi vui đến mức nhảy cẫng lên.

  • - 地球 dìqiú 月球 yuèqiú 相互 xiānghù de 吸引力 xīyǐnlì 引起 yǐnqǐ 潮汐 cháoxī 变化 biànhuà

    - Lực hút lẫn nhau của Trái đất và Mặt trăng gây ra sự thay đổi thủy triều.

  • - 消息 xiāoxi 纷纷 fēnfēn 传开 chuánkāi 引起 yǐnqǐ 关注 guānzhù

    - Tin tức rối rắm lan ra thu hút sự chú ý.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跳起传球

Hình ảnh minh họa cho từ 跳起传球

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳起传球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao