Đọc nhanh: 跳起顶球 (khiêu khởi đỉnh cầu). Ý nghĩa là: Nhảy lên đánh đầu.
Ý nghĩa của 跳起顶球 khi là Từ điển
✪ Nhảy lên đánh đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳起顶球
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 打气 以后 , 气球 飘起来 了
- Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
- 她 跳 起 了 舞
- Cô ấy đã bắt đầu nhảy múa.
- 育 , 大家 一起 跳舞 !
- Hày dô, mọi người cùng nhảy nhé!
- 狂风 骤起 , 把 屋顶 吹 走 了
- Gió đột ngột nổi lên, thổi bay mái nhà.
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 嫩芽 把 土顶 起来 了
- Mầm đã nhô lên rồi.
- 种子 的 嫩芽 把 土顶 起来 了
- mầm đã nhô lên rồi.
- 气球 渐渐 鼓起来
- Quả bóng bay từ từ phồng lên.
- 小明 抡 起 棒球棒
- Tiểu Minh vung gậy bóng chày.
- 球 跳 了 起来
- Quả bóng nảy lên.
- 新球 跳 得 很 高
- Quả bóng mới nảy rất cao.
- 跳 下 水池 游起泳
- Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.
- 他 激动 地 跳 了 起来
- Anh nhảy cẫng lên phấn khởi.
- 他 兴奋 地 跳 起来
- Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跳起顶球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳起顶球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm球›
起›
跳›
顶›