Đọc nhanh: 跌宕昭彰 (điệt đãng chiêu chương). Ý nghĩa là: tự nhiên phóng khoáng (văn chương).
Ý nghĩa của 跌宕昭彰 khi là Thành ngữ
✪ tự nhiên phóng khoáng (văn chương)
文章的气势放纵不枸,文意鲜明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跌宕昭彰
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 跌足 长叹
- giậm chân thở dài
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 昭示 后世
- hậu thế đều tỏ rõ.
- 身上 章 彰显 身份
- Phù hiệu trên người thể hiện thân phận.
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 真让人 大跌眼镜
- Thật khiến người khác bất ngờ.
- 股市 上 股票价格 暴跌
- Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán đang giảm mạnh.
- 股票 又 跌 了 , 真 囧 !
- Cổ phiếu lại giảm rồi, thật là chán!
- 金价 跌 了 百分之二
- Giá vàng đã hạ 2 phần trăm.
- 失脚 跌倒
- sẩy chân ngã.
- 罪恶昭彰
- tội ác rõ ràng
- 跌宕
- phóng đãng.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 冒险 传 》 情节 跌宕起伏
- "Truyện phiêu lưu" có tình tiết đầy thăng trầm.
- 劣迹昭彰
- tật xấu rành rành.
- 正义 昭彰 , 不容 侵犯
- Chính nghĩa sáng tỏ, không được xâm phạm.
- 这 事 众目昭彰 , 你 不必 强词夺理 了
- Điều này quá rõ ràng với mọi người, bạn không cần phải khoa trương.
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
- 小孩 跌跌撞撞 地学 走路
- Đứa bé tập tễnh lảo đảo tập đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跌宕昭彰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跌宕昭彰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宕›
彰›
昭›
跌›