Đọc nhanh: 超级密码 (siêu cấp mật mã). Ý nghĩa là: Mật khẩu siêu cấp.
Ý nghĩa của 超级密码 khi là Danh từ
✪ Mật khẩu siêu cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超级密码
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 超级 火辣
- Cô ấy đang bốc khói.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 这个 蛋糕 超级 好吃
- Cái bánh này siêu ngon.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 你 可以 过来 看 超级 杯
- Bạn có thể đến xem Super Bowl.
- 韩国 的 火鸡 面 确实 超级 辣
- Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.
- 她 是 一个 超级 明星
- Cô ấy là một siêu sao.
- 你 毁 了 超级 光明节
- Bạn đã làm hỏng siêu hanukkah!
- 欢迎 收看 第 48 届 超级 碗
- Chào mừng đến với Super Bowl XLVIII
- 她 偶然 会 忘记 密码
- Cô ấy đôi khi quên mật khẩu.
- 把 密码 翻译 出来
- Dịch mật mã ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超级密码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超级密码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
码›
级›
超›