Đọc nhanh: 超迁 (siêu thiên). Ý nghĩa là: thăng vượt cấp (quan lại).
Ý nghĩa của 超迁 khi là Động từ
✪ thăng vượt cấp (quan lại)
(官吏) 越级提升
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超迁
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 迁 户口
- chuyển hộ tịch
- 超龄 团员
- đoàn viên quá tuổi.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 超然物外
- đứng ngoài cuộc.
- 因为 超负荷 , 这里 经常 停电
- Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.
- 我超 喜欢 小叮当 , 因为 他 好 可爱
- Mình siêu thích Đôrêmon, bởi vì cậu ấy cực kì đáng yêu.
- 恋爱 超过 两年 咯
- Yêu nhau hơn hai năm rồi.
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 有人 在 超市 排队 时 插队 了
- Có người chen hàng trong lúc xếp hàng ở siêu thị.
- 超前消费
- tiêu thụ vượt mức quy định
- 迁居 外地
- chuyển nhà sang vùng khác.
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 迁葬 烈士 遗骸
- cải táng hài cốt liệt sĩ.
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超迁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超迁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm超›
迁›