Đọc nhanh: 超期费 (siêu kì phí). Ý nghĩa là: Tiền phạt dôi nhật; tức là số tiền phải trả cho chủ tàu biển; người vận chuyển vì không bốc dỡ hàng hoá đúng thời hạn đã được thoả thuận trong hợp đồng vận chuyển theo chuyến..
Ý nghĩa của 超期费 khi là Danh từ
✪ Tiền phạt dôi nhật; tức là số tiền phải trả cho chủ tàu biển; người vận chuyển vì không bốc dỡ hàng hoá đúng thời hạn đã được thoả thuận trong hợp đồng vận chuyển theo chuyến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超期费
- 超前消费
- tiêu thụ vượt mức quy định
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 到期 的 保险 需要 续费
- Bảo hiểm đến hạn phải gia hạn phí.
- 收入 超出 预期
- Thu nhập vượt quá mong đợi.
- 他 远远 超过 了 期望
- Anh ấy đã vượt xa kỳ vọng.
- 学费 可以 分期付款
- Học phí có thể trả theo kỳ.
- 如果 超过 了 交付 期 , 就 得 缴纳 滞纳金
- Nếu nộp quá hạn thời gian trả phí thì phí thanh toán quá hạn sẽ được áp dụng.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 初始 期限 不得 超过 一年
- thời hạn ban đầu không quá một năm.
- 参与 人数 超过 了 预期
- Số người tham gia cao hơn dự kiến.
- 结果 超出 预期
- Kết quả vượt quá mong đợi.
- 费用 超出预算 了
- Chi phí đã vượt ngân sách.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 你 超期 了 , 要 罚款
- Bạn đã quá hạn, sẽ bị phạt tiền.
- 他 的 成绩 超出 预期
- Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.
- 我 每个 星期 都 去 超市
- Tôi đi siêu thị mỗi tuần.
- 任务 的 复杂程度 超 预期
- Mức độ phức tạp của nhiệm vụ vượt dự kiến.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 他 超过 了 同 时期 的 所有 其他 作曲家
- Anh ấy vượt xa tất cả các nhà soạn nhạc khác cùng thời.
- 指责 当代 青少年 超前消费 的 社会舆论 不绝于耳
- Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超期费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超期费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
费›
超›