Đọc nhanh: 超度亡魂 (siêu độ vong hồn). Ý nghĩa là: độ vong.
Ý nghĩa của 超度亡魂 khi là Danh từ
✪ độ vong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超度亡魂
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 灵魂 离体 , 人即 死亡
- Linh hồn rời khỏi cơ thể, con người sẽ chết.
- 超乎寻常 的 死亡率
- tỉ lệ tử vong quá mức bình thường
- 封建制度 早已 灭亡
- Chế độ phong kiến đã diệt vong từ lâu.
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 他们 超过 了 年度 指标
- Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.
- 改进 管理制度 , 变 亏产 为 超产
- cải tiến chế độ quản lý đã biến việc thiếu hụt so với định mức thành vượt sản lượng.
- 这车 的 速度 超高速
- Tốc độ của chiếc xe này siêu nhanh.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 旧 制度 要 灭亡 , 新 制度 要 出世 了
- Chế độ cũ sẽ bị diệt vong, chế độ mới sẽ được ra đời.
- 消費 額度 不能 超过 一亿
- Hạn mức tiêu dùng không được vượt quá một trăm triệu.
- 任务 的 复杂程度 超 预期
- Mức độ phức tạp của nhiệm vụ vượt dự kiến.
- 我们 为 他 举行 了 超度 仪式
- Chúng tôi đã tổ chức lễ siêu độ cho anh ấy.
- 高铁 的 优势 在于 速度 超快
- Ưu thế của đường sắt cao tốc là siêu tốc.
- 这家 超市 的 服务态度 很 好
- Thái độ phục vụ của siêu thị này rất tốt.
- 你 一定 认为 它 运行 速度 超快 , 无所不能 吧 ?
- Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超度亡魂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超度亡魂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亡›
度›
超›
魂›