Đọc nhanh: 三沉七浮 (tam trầm thất phù). Ý nghĩa là: ba chìm bảy nổi.
Ý nghĩa của 三沉七浮 khi là Thành ngữ
✪ ba chìm bảy nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三沉七浮
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 沉渣 浮沫
- cặn chìm bọt nổi.
- 宦海沉浮
- chốn quan trường phù du
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 七级浮屠
- tháp bảy tầng
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 三七 分成
- chia ba bảy
- 三七分 账
- chia bảy ba
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 第七条 第三款 需要 修改
- Khoản ba điều bảy cần được sửa đổi.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三沉七浮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三沉七浮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm七›
三›
沉›
浮›