Đọc nhanh: 超声频 (siêu thanh tần). Ý nghĩa là: ngoài khả năng nghe của con người, siêu âm.
Ý nghĩa của 超声频 khi là Danh từ
✪ ngoài khả năng nghe của con người
beyond human hearing
✪ siêu âm
ultrasonic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超声频
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 这个 声音 的 频率 很 低
- Tần số âm thanh này rất thấp.
- 视频 超过 十兆 次 观看 了
- Video đã được xem hơn mười triệu lần.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超声频
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超声频 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
超›
频›