Đọc nhanh: 超声波设备 (siêu thanh ba thiết bị). Ý nghĩa là: thiết bị sóng siêu thanh (Máy móc).
Ý nghĩa của 超声波设备 khi là Danh từ
✪ thiết bị sóng siêu thanh (Máy móc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超声波设备
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 布设 声纳
- bố trí bộ định vị bằng sóng âm
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 厂房设备
- thiết bị nhà xưởng.
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 照明设备
- thiết bị chiếu sáng
- 扩充 设备
- tăng thêm thiết bị.
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 微波 设备 需要 定期检查
- Thiết bị sóng vi ba cần được kiểm tra định kỳ.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超声波设备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超声波设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
备›
波›
设›
超›