Đọc nhanh: 超声波 (siêu thanh ba). Ý nghĩa là: sóng siêu âm (ultrasonic).
Ý nghĩa của 超声波 khi là Danh từ
✪ sóng siêu âm (ultrasonic)
超过人能听到的最高频 (2万赫兹) 的声波超声波沿直线传播,有方向性,并能反射回来,对物体有破坏性广泛应用在各技术部门,如金属探伤、航海探测以及医疗上诊断、治疗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超声波
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 声波 是 根据 其 振幅 来 测量 的
- Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超声波
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超声波 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
波›
超›