Đọc nhanh: 弹射座椅 (đạn xạ tọa ỷ). Ý nghĩa là: Ghế phóng (ghế tống đẩy phi công ra khi máy bay gặp sự cố).
Ý nghĩa của 弹射座椅 khi là Danh từ
✪ Ghế phóng (ghế tống đẩy phi công ra khi máy bay gặp sự cố)
弹射座椅(Ejection seat)是飞行员用的座椅,在飞机遇难时依靠座椅下的动力装置将飞行员弹射出机舱,然后张开降落伞使飞行员安全降落的座椅型救生装置。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹射座椅
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 辐射
- bức xạ.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 辐射 形
- hình tia
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 座椅 不太 对劲
- Có gì đó không ổn với chỗ ngồi.
- 车上 的 座椅 很 舒适
- Ghế ngồi trên xe rất thoải mái.
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 彩弹 射击 比赛 时 的 事儿
- Đó là trong trò chơi bắn súng sơn.
- 弹射 利病 ( 指出 缺点错误 )
- chỉ ra khuyết điểm; chỉ ra sai lầm.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弹射座椅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弹射座椅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
座›
弹›
椅›