Đọc nhanh: 弹射座舱 (đạn xạ tọa thương). Ý nghĩa là: buồng phóng (cabin).
Ý nghĩa của 弹射座舱 khi là Danh từ
✪ buồng phóng (cabin)
ejection capsule (cabin)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹射座舱
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 彩弹 射击 比赛 时 的 事儿
- Đó là trong trò chơi bắn súng sơn.
- 弹射 利病 ( 指出 缺点错误 )
- chỉ ra khuyết điểm; chỉ ra sai lầm.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弹射座舱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弹射座舱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
座›
弹›
舱›