Đọc nhanh: 赤兔 (xích thỏ). Ý nghĩa là: xích thố.
Ý nghĩa của 赤兔 khi là Danh từ
✪ xích thố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤兔
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 垂耳兔
- Thỏ cụp tai
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 追赶 野兔
- đuổi theo thỏ hoang
- 兔 羔子
- thỏ con
- 赤 小豆
- đậu đỏ.
- 赤贫如洗
- nghèo rớt mùng tơi.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 财政赤字
- bội chi tài chính
- 小兔子 非常 可爱
- Con thỏ nhỏ rất đáng yêu.
- 小兔 崽 很 可爱
- Con thỏ con rất đáng yêu.
- 农民 赤着 脚 在 田里 插秧
- nông dân đi chân đất cấy lúa.
- 兔脯
- thịt thỏ khô
- 玉兔 东升
- vầng trăng đã mọc ở đằng đông.
- 艸 兔子 生 了 很多 小兔
- Con thỏ cái đã sinh nhiều thỏ con.
- 巨型 兔子 呢
- Làm thế nào về những con thỏ khổng lồ?
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 这 只 兔子 很 喜欢 吃 树叶
- Chú thỏ này rất thích ăn lá cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赤兔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤兔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兔›
赤›