Đọc nhanh: 赛场 (tái trường). Ý nghĩa là: sân (để thi đấu điền kinh), đường đua. Ví dụ : - 我国运动员在奥运赛场上奋力拼搏。 Các vận động viên Việt Nam đang chiến đấu hết mình ở đấu trường Olympic.
Ý nghĩa của 赛场 khi là Danh từ
✪ sân (để thi đấu điền kinh)
field (for athletics competition)
- 我国 运动员 在 奥运 赛场 上 奋力拼搏
- Các vận động viên Việt Nam đang chiến đấu hết mình ở đấu trường Olympic.
✪ đường đua
racetrack
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛场
- 爱 就 像 一场 拔河比赛 一 开始 就 不能 停下来
- Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.
- 赛马场
- trường đua
- 正在 跑马场 举行 赛马 活动
- Cuộc đua ngựa đang diễn ra tại trường đua ngựa.
- 这场 比赛 玩得 不 过瘾
- Trận đấu này chơi không đã.
- 我国 运动员 在 奥运 赛场 上 奋力拼搏
- Các vận động viên Việt Nam đang chiến đấu hết mình ở đấu trường Olympic.
- 运动员 们 在 赛场 上 尽情 拼搏
- Các vận động viên đã chiến đấu hết mình trên sân.
- 赛场 花絮
- tin ngoài lề cuộc thi.
- 这场 球赛 , 上半场 甲队 占上风
- trận đấu bóng này, ở hiệp đầu đội A chiếm ưu thế.
- 这场 比赛 咬 得分 , 十分 胶着
- Trận đấu này có tỷ số rất sát nhau, rất căng thẳng.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 这场 辩论 比赛 很 精彩
- Cuộc thi tranh luận này rất hay.
- 这场 比赛 是 关门 比赛
- Trận đấu này là trận đấu cuối cùng.
- 他们 排队 进场 观看 比赛
- Họ xếp hàng vào xem trận đấu.
- 这场 比赛 他们 败 了
- Trận thi đấu này họ thua rồi.
- 他 扳平 了 这场 比赛
- Anh ấy đã gỡ hòa trận đấu này.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 我们 学校 举办 了 一场 足球 友谊赛
- Trường chúng tôi đã tổ chức một trận bóng đá giao hữu.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 这场 比赛 决胜
- Trận đấu này quyết định thắng thua.
- 这场 比赛 的 决赛 非常 激烈
- Trận chung kết của cuộc thi này rất kịch tính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赛场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赛场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
赛›