Đọc nhanh: 赛车场 (tái xa trường). Ý nghĩa là: trường đua xe đạp, đường đua mô tô.
Ý nghĩa của 赛车场 khi là Danh từ
✪ trường đua xe đạp
cycle racetrack
✪ đường đua mô tô
motor racetrack
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛车场
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 爱 就 像 一场 拔河比赛 一 开始 就 不能 停下来
- Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.
- 赛马场
- trường đua
- 正在 跑马场 举行 赛马 活动
- Cuộc đua ngựa đang diễn ra tại trường đua ngựa.
- 这场 比赛 玩得 不 过瘾
- Trận đấu này chơi không đã.
- 我国 运动员 在 奥运 赛场 上 奋力拼搏
- Các vận động viên Việt Nam đang chiến đấu hết mình ở đấu trường Olympic.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 他 把 车 倒 到 停车场
- Anh quay xe ra bãi đỗ xe.
- 赛场 花絮
- tin ngoài lề cuộc thi.
- 这场 球赛 , 上半场 甲队 占上风
- trận đấu bóng này, ở hiệp đầu đội A chiếm ưu thế.
- 这场 比赛 咬 得分 , 十分 胶着
- Trận đấu này có tỷ số rất sát nhau, rất căng thẳng.
- 这场 辩论 比赛 很 精彩
- Cuộc thi tranh luận này rất hay.
- 他 喜欢 看 赛车 比赛
- Anh ấy thích xem đua xe.
- 这场 比赛 是 关门 比赛
- Trận đấu này là trận đấu cuối cùng.
- 他们 排队 进场 观看 比赛
- Họ xếp hàng vào xem trận đấu.
- 这场 比赛 他们 败 了
- Trận thi đấu này họ thua rồi.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 他 扳平 了 这场 比赛
- Anh ấy đã gỡ hòa trận đấu này.
- 车赛 的 现场 很 刺激
- Cuộc đua xe rất thú vị.
- 这 场 比赛 , 人们 看好 火车头 队
- trong trận đấu này, chúng ta có lợi thế hơn đội xe lửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赛车场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赛车场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
赛›
车›