Đọc nhanh: 赖昌星 (lại xương tinh). Ý nghĩa là: Lai Changxing (1958-), trùm mafia Hạ Môn khét tiếng liên quan đến tham nhũng và buôn lậu quy mô lớn, bị dẫn độ từ Canada về Trung Quốc năm 2008.
Ý nghĩa của 赖昌星 khi là Danh từ
✪ Lai Changxing (1958-), trùm mafia Hạ Môn khét tiếng liên quan đến tham nhũng và buôn lậu quy mô lớn, bị dẫn độ từ Canada về Trung Quốc năm 2008
Lai Changxing (1958-), notorious Xiamen mafia boss involved in large scale corruption and smuggling, extradited from Canada back to China in 2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赖昌星
- 我 姓昌
- Tớ họ Xương.
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赖昌星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赖昌星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm昌›
星›
赖›